Characters remaining: 500/500
Translation

se leurrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se leurrer" là một động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "mắc lừa", "tự lừa dối bản thân" hay "tự đánh lừa chính mình". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc một người những ảo tưởng hoặc suy nghĩ sai lệch về một tình huống hoặc một người nào đó.

Cách sử dụng:
  • Cấu trúc cơ bản: "se leurrer" thường được dùng với giới từ "sur" để chỉ ra điều người đó bị lừa dối. Ví dụ:

    • Je me leurre sur ses intentions. (Tôi tự lừa dối mình về ý định của anh ấy.)
  • Biến thể:

    • Khi chia động từ này theo các ngôi khác nhau, bạn sẽ sử dụng các hình thức như:
Ví dụ nâng cao:
  1. Se leurrer sur la nature d'une relation: Nghĩacó một cái nhìn sai lệch về bản chất của một mối quan hệ.

    • Elle se leurre sur la nature de son amitié avec lui. ( ấy tự lừa dối mình về bản chất tình bạn của mình với anh ấy.)
  2. Se leurrer sur ses propres capacités: Nghĩacó một cái nhìn không thực tế về khả năng của chính mình.

    • Il se leurre sur ses capacités sportives et pense qu'il peut participer aux Olympiques. (Anh ấy tự lừa dối mình về khả năng thể thao của mình nghĩ rằng anh ấy có thể tham gia Olympic.)
Từ gần giống:
  • Se tromper: Có nghĩa là "nhầm lẫn" hoặc "sai".
    • Ví dụ: Je me trompe souvent sur les intentions des gens. (Tôi thường nhầm lẫn về ý định của mọi người.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se duper: Cũng có nghĩa là "tự lừa dối" nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le déni: Nghĩa là "ở trong trạng thái phủ nhận", có nghĩakhông chấp nhận sự thật.
    • Ví dụ: Il est dans le déni de ses problèmes financiers. (Anh ấy đang phủ nhận vấn đề tài chính của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "se leurrer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường chỉ ra rằng người đó không chỉ lừa dối người khác mà còn lừa dối chính mình. Điều này thường mang tính chất tiêu cực có thể liên quan đến sự thiếu tự tin hoặc không chấp nhận sự thật.

tự động từ
  1. mắc lừa
    • Se leurrer sur la nature de l'attachement de son ami
      mắc lừa về thực chất gắn bó của bạn)

Antonyms

Comments and discussion on the word "se leurrer"